Abutment Toàn sứ | Toàn sứ | 4.800.000 | |
Abutment Titan | Bằng Titann | 2.400.000 | |
5. Miễn phí khám và sử dụng gói Spa răng (02 lần/1 năm) trong thời gian bảo hành. | 6. Nhóm khách >= 02 người sử dụng dịch vụ >= 20Tr được giảm ngay 5% tổng hóa đơn. | | |
4. Mức 7 : Khớp cắn có các yếu tố phức tạp, nguy cơ cao. | 4. Trả góp : số còn lại hỗ trợ trả góp từ 3 - 6 tháng, lãi xuất 0% . | | |
3. Hỗ trợ khách đi chuyển: Khách ở HN: Free taxi 40km; Khách tại các tỉnh miền Bắc: 1tr/1lượt; Khách tại các tỉnh phía Nam: tặng vé máy bay 2 chiều, 03 đêm ở khách sạn 3* trở lên. | 4. Chương trình TRI ÂN: 1 triệu sử dụng dịch vụ tương đương 1đ, giới thiệu bạn bè sử dụng dịch vụ có tổng >= 20tr được 10đ. Khách tích lũy 50đ tặng 2tr tiền mặt; Khách tích lũy >=100đ, tặng tiền mặt 5tr + giảm 10% mọi dịch vụ. | | |
3. Mức 5, 6: Khớp cắn đối, khớp cắn chéo có yếu tố phức tạp hoặc có nhổ răng (đối với không mắc cài) | 3. Trả trước từ 30 - 70% giá trị khi bắt đầu chỉnh nha | | |
1. Dịch vụ răng sứ và Implant: Thanh toán 30%-50% giá trị hợp đồng khi sửa soạn. Phần còn lại trả góp lãi suất 0% trong 3-6 tháng | 2. Khi không có chương trình khuyến mại thì áp dụng: Gói đơn răng (1-6 răng) giảm 5%; Gói 10 răng (7-10 răng) giảm 10%; Gói 16 răng (> 10 răng) giảm 15% | | |
Chụp KTS ConebeamCT 3D | 2 hàm | 540.000đ | |
Đánh bóng | 2 hàm | 55.000đ | |
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 1 | 2 hàm | 90.000đ | |
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 2 | 2 hàm | 110.000đ | |
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 3 | 2 hàm | 165.000đ | |
Lấy cao răng, đánh bóng 2 hàm mức 4 | 2 hàm | 220.000đ | |
Tẩy trắng răng nhanh tại phòng khám | 2 hàm | 3.500.000đ | |
Tẩy trắng răng tại nhà | 2 hàm | 1.800.000đ | |
2. Mức 3, 4 : Khớp cắn chìa, khớp cắn sâu hoặc có nhổ răng (đối với mắc cài) | 2. Đặt trước : từ 3 - 5 tr khi lên kế hoạch chỉnh nha hoặc làm Clin Check | | |
Gắn đá loại 1 | 1 viên | 540.000đ | |
Gắn đá loại 2 | 1 viên | 780.000đ | |
Gel bôi BABY KIN cho trẻ dưới 12 tuổi | 1 tuýp | 150.000đ | |
Gel bôi sát khuẩn tại chỗ PERIO KIN gel | 1 tuýp | 125.000đ | |
Kem đánh răng cho chỉnh nha ORTHO KIN | 1 tuýp | 125.000đ | |
Kem đánh răng chống ê buốt SENSI KIN | 1 tuýp | 125.000đ | |
Kem đánh răng chống viêm KIN | 1 tuýp | 125.000đ | |
Chụp bảo vệ răng sữa trẻ em | 1 răng | 760.000đ | |
Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 1 răng | 385.000đ | 3-6 tháng |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 1 răng | 540.000đ | 3-6 tháng |
Nhổ răng sữa tiêm tê | 1 răng | 55.000đ | |
ĐTT lại răng cửa | 1 răng | 760.000đ | 6 tháng |
ĐTT lại răng hàm lớn mức 1 | 1 răng | 1.080.000đ | 6 tháng |
ĐTT lại răng hàm lớn mức 2 | 1 răng | 1.310.000đ | 6 tháng |
ĐTT lại răng hàm nhỏ mức 1 | 1 răng | 870.000đ | 6 tháng |
ĐTT lại răng hàm nhỏ mức 2 | 1 răng | 1.090.000đ | 6 tháng |
ĐTT qua chụp răng cửa | 1 răng | 980.000đ | 6 tháng |
ĐTT qua chụp răng hàm lớn | 1 răng | 1.540.000đ | 6 tháng |
ĐTT qua chụp răng hàm nhỏ | 1 răng | 1.310.000đ | 6 tháng |
ĐTT răng 1 chân | 1 răng | 540.000đ | 6 tháng |
ĐTT răng hàm lớn | 1 răng | 870.000đ | 6 tháng |
ĐTT răng hàm nhỏ | 1 răng | 650.000đ | 6 tháng |
Hàn Adhesor Mỹ | 1 răng | 90.000đ | 3-6 tháng |
Hàn Composite (Nhật) | 1 răng | 160.000đ | 3-6 tháng |
Hàn răng có chụp tủy bằng Hidroxitcanxi | 1 răng | 540.000đ | 3-6 tháng |
Hàn răng có sử dụng Bio-dentil | 1 răng | 870.000đ | 3-6 tháng |
Hàn răng Fuji (Nhật) | 1 răng | 160.000đ | 3-6 tháng |
Hàn theo dõi | 1 răng | 200.000đ | |
Phẫu thuật che phủ thân răng | 1 răng | 1.090.000đ | |
Phẫu thuật làm dài thân răng | 1 răng | 1.090.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 1 | 1 răng | 1.800.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 2 | 1 răng | 2.050.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm dưới mức 3 | 1 răng | 3.580.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm trên mức 1 | 1 răng | 1.180.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm trên mức 2 | 1 răng | 1.800.000đ | |
Nhổ răng số 8 hàm trên mức 3 | 1 răng | 2.400.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 1 | 1 răng | 350.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 2 | 1 răng | 470.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân mức 3 | 1 răng | 590.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 1 | 1 răng | 470.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 2 | 1 răng | 700.000đ | |
Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân mức 3 | 1 răng | 960.000đ | |
Phẫu thuật cấy IMPLANT Hàn Quốc (Implant+ Abutment) | 1 răng | 14.400.000đ | 10 năm |
Phẫu thuật cấy IMPLANT Nhật Bản (Implant+ Abutment) | 1 răng | 24.000.000đ | 15 năm |
Phẫu thuật cấy IMPLANT Straument Thụy Sỹ | 1 răng | 33.500.000đ | 15 năm |
Răng sứ CERAMILL lắp trên IMPLANT | 1 răng | 9.000.000đ | 10 năm |
Răng sứ kim loại tiêu chuẩn trên IMPLANT | 1 răng | 1.800.000đ | |
Răng sứ LAVA 3M lắp trên IMPLANT | 1 răng | 14.300.000đ | |
Răng sứ NACERA lắp trên IMPLANT | 1 răng | 13.000.000đ | |
Răng sứ TITAN trên IMPLANT | 1 răng | 3.600.000đ | |
Phục hình bắt vít (khoảng phục hình thấp) | 1 răng | 1.200.000 | |
Hàn Composite thẩm mỹ | 1 răng | 700.000đ | |
Gel bôi chống ê buốt SENSI KIN | 1p tuýp | 150.000đ | |
Chích áp xe, bơm rửa, chấm thuốc | 1 lần | 110.000đ | |
Nước súc miệng cho chỉnh nha ORTHO KIN | 1 hộp | 180.000đ | |
Nước súc miệng chống ê buốt SENSI KIN | 1 hộp | 190.000đ | |
Nước súc miệng chống viêm KIN | 1 hộp | 150.000đ | |
Chụp KTS ConebeamCT 3D | 1 hàm | 390.000đ | |
Điều trị răng nhạy cảm bằng máng với thuốc chống ê | 1 hàm | 1.080.000đ | |
Nhịp răng sứ trên cầu implant | 1 đơn vị | 1.200.000đ | |
1. Mức 1, 2: Răng khấp khểnh và không nhổ răng. | 1. Chỉnh nha 1 hàm giá bằng 2/3 chỉnh nha hai hàm. | | |
CHẤT LIỆU | | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ |
Bán hàm nhựa cứng | | | 980.000đ |
Bán hàm nhựa dẻo | | | 1.900.000đ |
Cắt bỏ cầu răng cũ mức 1 | | | 320.000đ |
Cắt bỏ cầu răng cũ mức 2 | | | 430.000đ |
Cắt bỏ cầu răng cũ mức 3 | | | 540.000đ |
Cắt chụp răng | | | 220.000đ |
Cấy chốt | | | 330.000đ |
Cùi giả | | | 540.000đ |
Dán sứ Veneer Ceramil Đức | | 1 Răng | 4.890.000đ |
Dán sứ Veneer Emax Đức | | 1 răng | 5.890.000đ |
Dán sứ Veneer Lava 3M Đức | | 1 Răng | 7.890.000đ |
Dán sứ Veneer Nacera Đức | | 1 Răng | 7.890.000đ |
Đệm hàm nhựa cứng | | | 440.000đ |
Đệm hàm nhựa mềm | | | 1.100.000đ |
Gắn gẫy hàm, thêm 1 móc | | | 550.000đ |
Lên răng sứ tháo lắp | | | 1.100.000đ |
Nền hàm kim loại | | | 2.740.000đ |
Nền hàm Titan | | | 3.840.000đ |
Răng sứ kim loại tiêu chuẩn (Phủ sứ toàn phần) Mỹ | | 1 răng | 1.100.000đ |
Răng sứ Roland Nhật | | 1 răng | 5.500.000đ |
Răng sứ Titan Mỹ | | 1 Răng | 2.200.000đ |
Răng thép Mỹ | | 1Răng | 770.000đ |
Răng thép phủ sứ mặt ngoài | | 1Răng | 880.000đ |
Răng toàn sứ Ceramil Đức | | 1 răng | 6.500.000đ |
Răng toàn sứ Cercon HT Mỹ | | 1 răng | 7.900.000đ |
Răng toàn sứ Emax Đức | | 1 răng | 7.900.000đ |
Răng toàn sứ HT Smile Đức | | 1 răng | 7.900.000đ |
Răng toàn sứ Katana Nhật | | 1 răng | 3.000.000đ |
Răng toàn sứ Lava 3M Esthetic | | 1 răng | 14.500.000đ |
Răng toàn sứ Lava 3M PLUS Mỹ | | 1 răng | 10.900.000đ |
Răng toàn sứ Nacera 3Q Đức | | 1 răng | 12.500.000đ |
Răng toàn sứ Nacera Đức | | 1 răng | 9.900.000đ |
Răng toàn sứ Venus Đức | | 1 răng | 5.500.000đ |
Thêm 1 răng nhựa vào hàm nhựa cứng | | | 2.070.000đ |
Thêm 1 răng nhựa vào hàm nhựa mềm | | | 430.000đ |
Toàn hàm nhựa cứng | | | 1.750.000đ |
Toàn hàm nhựa cứng có gia cố lưới thép | | | 2.180.000đ |
Toàn hàm nhựa dẻo | | | 3.180.000đ |
Lên răng nhựa tháo lắp Việt Nam | | | 110.000đ |
Lên răng nhựa tháo lắp Mỹ | | | 165.000đ |
CHỤP PHIM | | | |
Chụp KTS Cephalometric | | 165.000đ | |
Chụp KTS Panorama | | 165.000đ | |
Chụp phim cận chóp | | 55.000đ | |
RĂNG TRẺ EM | | | |
Gói chăm sóc răng trẻ em 99k | | 110.000đ | |
Hàm giữ khoảng 1 răng | | 1.080.000đ | |
Hàm giữ khoảng 2 bên cung răng | | 2.180.000đ | |
Phòng ngừa sâu răng bằng Canxifluore | | 540.000đ | |
CHỮA RĂNG VÀ NỘI NHA | | | |
Gói Chăm sóc toàn diện CNC | | 220.000đ | |
Gói gia đình | | 550.000đ | |
NHA CHU | | | |
Cắt lợi trùm mức 1 | | 320.000đ | |
Cắt lợi trùm mức 2 | | 430.000đ | |
Cắt lợi trùm mức 3 | | 540.000đ | |
Chấm thuốc tại chỗ | | 35.000đ | |
Chấm thuốc toàn hàm | | 55.000đ | |
Gói điều trị viêm lợi (lấy cao răng+ khay cá nhân+ thuốc+ nước súc miệng) | | 720.000đ | |
Nạo túi nha chu không lật vạt | | 320.000đ | |
Nạo túi nha chu lật vạt | | 870.000đ | |
Phẫu thuật cắt phanh môi mức 1 | | 870.000đ | |
Phẫu thuật cắt phanh môi mức 2 | | 1.310.000đ | |
Phẫu thuật tạo hình lợi phì đại mức 1 | | 430.000đ | |
Phẫu thuật tạo hình lợi phì đại mức 2 | | 650.000đ | |
CHỈNH NHA | | | |
DỊCH VỤ | | ĐƠN VỊ | CHI PHÍ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 1 | | 2 hàm | 59.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 2 | | 2 hàm | 69.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 3 | | 2 hàm | 79.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 4 | | 2 hàm | 89.980.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 5 | | 2 hàm | 99.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 6 | | 2 hàm | 109.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài INVISALIGN mức 7 | | 2 hàm | 118.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 1 | | 2 hàm | 21.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 2 | | 2 hàm | 29.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 3 | | 2 hàm | 39.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 4 | | 2 hàm | 45.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 5 | | 2 hàm | 59.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 6 | | 2 hàm | 69.890.000đ |
Chỉnh nha không mắc cài VINALIGN mức 7 | | 2 hàm | 74.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 1 | | 2 hàm | 19.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 2 | | 2 hàm | 25.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 3 | | 2 hàm | 29.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại thường mức 4 | | 2 hàm | 34.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 1 | | 2 hàm | 29.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 2 | | 2 hàm | 35.980.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 3 | | 2 hàm | 39.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức 4 | | 2 hàm | 44.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 1 | | 2 hàm | 39.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 2 | | 2 hàm | 45.890.000đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 3 | | 2 hàm | 49.800.000đ |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 4 | | 2 hàm | 54.800.000đ |
Duy trì kết quả nắn chỉnh răng bằng hàm Harley | | 1 hàm | 870.000đ |
Duy trì kết quả nắn chỉnh răng bằng máng trong suốt | | 1 hàm | 980.000đ |
Hàm điều trị chống đẩy lưỡi | | | 2.740.000đ |
Hàm điều trị chống mút môi | | 1 hàm | 2.740.000đ |
Máng chống nghiến | | 2 hàm | 2.200.000đ |
Máng điều trị cắn ngược và nâng khớp | | | 3.840.000đ |
Nắn chỉnh răng bằng khí cụ Facemask | | 1 hàm | 6.580.000đ |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp | | | 2.180.000đ |
Nong rộng hàm bằng ốc nong nhanh | | 1 hàm | 4.380.000đ |
Vít chỉnh nha | | 1 vít | 2.000.000đ |
PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG | | | |
Nâng xoang kín 1 bên | | 14.500.000đ | |
Nâng xoang kín 2 bên | | 21.000.000đ | |
IMPLANT | | | |
Ghép lợi | | 2.400.000 | |
THẨM MỸ | | | |
Công gắn | | 300.000đ | |